国家 / 越南 / Tỉnh Thanh Hóa
您可以发布与此页面主题和/或该地区相关的文章:
越南 - Tỉnh Thanh Hóa -信息和促销平台.
将内容与您的网站免费链接.
城市 Tỉnh Thanh Hóa:
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa-清化省
清化省(越南语:Tỉnh Thanh Hóa/省清化)是越南中北沿海地區的一个省,省莅清化市。 清化省北接山罗省、和平省、宁平省,南接乂安省,西邻老挝,东临北部湾。 1945年11月,关化州析置伯烁州。 1948年1月25日,越南政府将各战区合并为联区,战区抗战委员会改组为联区抗战兼行政委员会。第
Tỉnh Thanh Hóa-紹化縣
Quyết định 177-CP năm 1977 về việc hợp nhất và điều chỉnh địa giới một số huyện thuộc tỉnh Thanh Hóa. [2023-12-13]. (原始内容存档于2023-11-04). Quyết định 149-HĐBT
Tỉnh Thanh Hóa-宣化縣 (越南)
丰化社(Xã Phong Hóa) 山化社(Xã Sơn Hóa) 石化社(Xã Thạch Hóa) 清化社(Xã Thanh Hóa) 清石社(Xã Thanh Thạch) 顺化社(Xã Thuận Hóa) 前化社(Xã Tiến Hóa) 文化社(Xã Văn Hóa) 越南鐵路 南北線:新邑站
Tỉnh Thanh Hóa-太原广播电视台 (越南)
太原广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Thái Nguyên/臺發聲傳形太原),是一家位於越南太原省太原市的廣播電視播出機構,也是越共太原省委(越南语:Tỉnh ủy Thái Nguyên)、太原省人民委员会的喉舌。 太原省广播电视台肇始于1956年成立的太原广播电台(Đài
Tỉnh Thanh Hóa-清化市
清化市(越南语:Thành phố Thanh Hóa/城庯清化)是越南清化省省莅。面积146.77平方公里,2018年总人口435300人。 清化市北接绍化县,东北接弘化县,西接东山县,南接广昌县,东接岑山市。 阮朝时,清化市区域是清化省莅,隶属清化省东山县管辖。法属时期,法国在此设置清化省公使座。
Tỉnh Thanh Hóa-扁山市社
越南行政地名译名手册》译作“碧山”。 Quyết định 140-BT năm 1977 về việc thành lập thị trấn Bỉm Sơn trực thuộc tỉnh Thanh Hóa do Bộ trưởng Phủ Thủ tướng ban hành. [2020-04-05]
Tỉnh Thanh Hóa-承天順化廣播電視台
Ngọc Văn. Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Thừa Thiên Huế có giám đốc mới. 前锋报. 2023-01-09 [2023-11-21]. (原始内容存档于2023-11-21) (越南语). 阮忠. 450多个作品参加2019年人民公安广播电视联欢会
Tỉnh Thanh Hóa-國道1號 (越南)
OCLC 1179175499 (越南语). 朱. 东南亚三国的公路交通. 《交通与运输》. 1994年, (3): 35 [2023-12-11]. Ủy ban nhân dân tỉnh Lạng sơn. Địa chí tỉnh Lạng sơn. 河内市: Nhà xuất bản Chính trị quốc
Tỉnh Thanh Hóa-越南行政区划
榮市(Thành phố Vinh/城庯永) 清化省(Tỉnh Thanh Hóa/省清化) - 清化市(Thành phố Thanh Hóa/城庯清化) 承天順化省(Tỉnh Thừa Thiên–Huế/省承天-化) - 順化市(Thành phố Huế/城庯化) 河靜省(Tỉnh Hà Tĩnh/省河靜)
Tỉnh Thanh Hóa-兴安广播电视台 (越南)
兴安广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Hưng Yên/臺發聲傳形興安),简称HYTV,是一家位於越南兴安省興安市的廣播電視播出機構,以兴安省為主要播出地區,也是越共兴安省委(越南语:Tỉnh ủy Hưng Yên)、兴安省人民委员会的喉舌。
Tỉnh Thanh Hóa-安定縣 (越南)
xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01). Nghị quyết 1260/NQ-UBTVQH14
Tỉnh Thanh Hóa-平阳广播电视台 (越南)
平阳广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Bình Dương/臺發聲傳形平陽),简称BTV,是一家位於越南平阳省土龙木市的廣播電視播出機構,以平阳省為主要播出地區,也是越共平阳省委(越南语:Tỉnh ủy Bình Dương)、平阳省人民委员会的喉舌。設立於1977年。
Tỉnh Thanh Hóa-如春县
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-東山縣 (越南)
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-阮朝行政單位旗幟
山西省(Sơn Tây tỉnh) 海陽省(Hải Dương tỉnh) 南定省(Nam Định tỉnh) 清化省(Thanh Hóa tỉnh) 乂安省(Nghệ An tỉnh) 河靜省(Hà Tĩnh tỉnh) 平定省(Bình Định tỉnh) 富安省(Phú Yên tỉnh) 慶和省(Khánh
Tỉnh Thanh Hóa-范氏清茶
范氏清茶 (越南語:Phạm Thị Thanh Trà,1964年1月21日—),女性,京族,越南共產黨党员,乂安省南坛县人,越南政治人物。 范氏清茶长期在安沛省任职,曾任镇安县教育局副局长、县人民委员会副主席、安沛省团委副书记、书记、省人民委员会副主席、越共安沛省委(越南语:Tỉnh ủy Yên
Tỉnh Thanh Hóa-奠边县
Đông, tỉnh Điện Biên. [2020-02-13]. (原始内容存档于2021-01-20). Nghị quyết 45/NQ-CP năm 2012 điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập đơn vị hành chính cấp
Tỉnh Thanh Hóa-岑山市
(原始内容存档于2019-11-02). Quyết định 378/QĐ-BXD năm 2012 công nhận thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa là đô thị loại III do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành. [2020-02-26].
Tỉnh Thanh Hóa-阮青海
Nam)党委书记、副院长,并于2010年兼任越南青年联合会(越南语:Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam)副主席。 2011年5月,在越南第十三届国会上,当选为国会文化教育青少年委员会(越南语:Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội (Việt
Tỉnh Thanh Hóa-奠边广播电视台
奠边广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Điện Biên/臺發聲傳形奠邊),简称ĐTV,是一家位於越南奠边省奠边府市的廣播電視播出機構,也是越共奠边省委(越南语:Tỉnh ủy Điện Biên)、奠边省人民委员会的喉舌。 奠边广播电视台的前身是莱州广播电台(Đài
Tỉnh Thanh Hóa-蓝山市镇
越南中央政府评为“国家特等级文化遗产”。 ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI. NGHỊ QUYẾT VỀ VIỆC SẮP XẾP CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP XÃ THUỘC TỈNH THANH HÓA. THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. 2019-10-16
Tỉnh Thanh Hóa-明化縣
Đạt) 民化社(Xã Dân Hóa) 化合社(Xã Hóa Hợp) 化福社(Xã Hóa Phúc) 化山社(Xã Hóa Sơn) 化清社(Xã Hóa Thanh) 化进社(Xã Hóa Tiến) 鸿化社(Xã Hồng Hóa) 明化社(Xã Minh Hóa) 新化社(Xã Tân
Tỉnh Thanh Hóa-伯爍縣
Thiết Kế) 铁甕社(Xã Thiết Ống) 文儒社(Xã Văn Nho) 伯烁县民族主要有芒族、傣族、京族等。 丛国胜主编《越南行政地名译名手册》译作“巴托”。 Ủy ban nhân dân Thanh Hóa. Địa chí Thanh Hóa (PDF). Hà Nội, Việt Nam:
Tỉnh Thanh Hóa-永隆廣播電視台
永隆广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Vĩnh Long/臺發聲傳形永隆),簡稱THVL,是越南一家以永隆省为主要播出地区的廣播電視播出機構,也是越共永隆省委(越南语:Tĩnh ủy Vĩnh Long)、永隆省人民委员会的喉舌。廣播服務開始提供於1977年。電視服務開始提供於1984年。
Tỉnh Thanh Hóa-河南广播电视台 (越南)
河南广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Hà Nam/臺發聲傳形河南),简称THHN,是一家位於越南河南省府里市的廣播電視播出機構,以河南省為主要播出地區,也是越共河南省委(越南语:Tỉnh ủy Hà Nam)、河南省人民委员会的喉舌。 1996年11月,越南
Tỉnh Thanh Hóa-广宁省传媒中心
越南語:Đài Truyền thanh khu Hồng Quảng),该电台于1956年9月2日成立。1962年,该电台被北越政府授予三级劳动勋章,1963年,因行政区划变革,同步易名为广宁广播电台,从此之后成为越南共产党广宁省委员会(越南语:Tỉnh ủy Quảng
Tỉnh Thanh Hóa-關化縣
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-週城縣 (茶榮省)
Hòa A) 美政社(Xã Mỹ Chánh) 月化社(Xã Nguyệt Hóa) 福好社(Xã Phước Hảo) 双禄社(Xã Song Lộc) 清美社(Xã Thanh Mỹ) Bảng kê tên ấp, làng, tổng, quận, tỉnh Trà Vinh. [2023-06-02]
Tỉnh Thanh Hóa-峨山县 (越南)
峨咏社(Xã Nga Vịnh) 峨燕社(Xã Nga Yên) 汉字写法来自《大南一统志》维新本。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban
Tỉnh Thanh Hóa-青威縣
汉字写法来自《同庆地舆志》。 Nghị quyết số 15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-04-13]
Tỉnh Thanh Hóa-如清县
Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-金榜县
Sơn) 诗山社(Xã Thi Sơn) 瑞雷社(Xã Thụy Lôi) 象岭社(Xã ượng Lĩ) 文舍社(Xã Văn Xá) 汉字写法来自《大南一统志》嗣德本。 Nghị quyế 89/NQ-CP năm 2013 điều ch đị giới à
Tỉnh Thanh Hóa-关山县
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-市社
Quảng Trạch Quảng Bình. thuvienphapluat.vn. [2019-12-29]. (原始内容存档于2020-03-24). Quyết định 157-HĐBT thành lập thị xã thuộc tỉnh Thanh Hoá. thuvienphapluat
Tỉnh Thanh Hóa-宜山市社
Nghị quyết số 933/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc thành lập thị xã Nghi Sơn và các phường thuộc thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. [2020-05-05]
Tỉnh Thanh Hóa-石城县 (越南)
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-奠邊府市
那雁社(Xã Nà Nhạn) 那凑社(Xã Nà Tấu) 巴桄社(Xã Pá Khoang) 清明社(Xã Thanh Minh) 奠边府市内有奠边高等专科学校、经济技术高等专科学校、医学专科学校等高等院校。 越南主要的媒體越南国家电视台、越南之声广播电台等均可在奠边府市接收,越南
Tỉnh Thanh Hóa-越池市
Dân) 清庙坊(Phường Thanh Miếu) 寿山坊(Phường Thọ Sơn) 仙葛坊(Phường Tiên Cát) 云奇坊(Phường Vân Cơ) 云富坊(Phường Vân Phú) 周化社(Xã Chu Hóa) 雄泸社(Xã Hùng Lô) 义岗社(Xã Hy
Tỉnh Thanh Hóa-廣澤縣
Quảng Thanh) 广进社(Xã Quảng Tiến) 广松社(Xã Quảng Tùng) 广春社(Xã Quảng Xuân) 汉字写法来自《同庆地舆志》。 Nghị quyết 125/NQ-CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hành chính huyện
Tỉnh Thanh Hóa-宁平广播电视台
宁平广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Ninh Bình/臺發聲傳形寧平),简称NBTV,是一家位於越南宁平省宁平市的廣播電視播出機構,以宁平省為主要播出地區,也是越共宁平省委(越南语:Tỉnh ủy Ninh Bình)、宁平省人民委员会的喉舌。
Tỉnh Thanh Hóa-朔山縣
việc hợp nhất và điều chỉnh địa giới một số huyện thuộc tỉnh Vĩnh Phú do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-02-22]. (原始内容存档于2020-04-01). Nghị quyết về
Tỉnh Thanh Hóa-芒勒县
中国地图出版社《世界标准地名地图集》译作“孟辣”。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-良政县
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-常春县
Nhân) 汉字写法来自《大南一统志》维新本。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội
Tỉnh Thanh Hóa-富安广播电视台
富安广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Phú Yên/臺發聲傳形富安),简称PTP,是一家位於越南富安省绥和市的廣播電視播出機構,以富安省為主要播出地區,也是越共富安省委(越南语:Tỉnh ủy Phú Yên)、富安省人民委员会的喉舌。
Tỉnh Thanh Hóa-美德縣
漢字寫法來自《大南實錄》。 Nghị quyết số 15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-04-13]
Tỉnh Thanh Hóa-广昌县 (越南)
汉字写法来自《同庆地舆志》。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-福隆县 (薄寮省)
Hưng Phú) 丰盛西A社(Xã Phong Thạnh Tây A) 丰盛西B社(Xã Phong Thạnh Tây B) 福隆社(Xã Phước Long) 永富东社(Xã Vĩnh Phú Đông) 永富西社(Xã Vĩnh Phú Tây) 永清社(Xã Vĩnh Thanh)
Tỉnh Thanh Hóa-會安市
清河坊(越南语:Thanh Hà, Hội An)(Phường Thanh Hà) 錦河社(越南语:Cẩm Hà, Hội An)(Xã Cẩm Hà) 錦金社(越南语:Cẩm Kim)(Xã Cẩm Kim) 錦清社(越南语:Cẩm Thanh)(Xã Cẩm Thanh) 新合社(越南语:Tân
Tỉnh Thanh Hóa-向化县
向化县(越南语:Huyện Hướng Hóa/縣向化)是越南广治省下辖的一个县。 向化县北接广平省丽水县;南和西接老挝;东接达克容县、永灵县和由灵县。 2019年12月17日,阿星社和阿肃社合并为离阿社。 向化县下辖2市镇19社,县莅溪生市镇。 溪生市镇(Thị trấn Khe Sanh) 牢堡市镇(Thị
Tỉnh Thanh Hóa-弘化縣
汉字写法来自《同庆地舆志》。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-河東郡 (越南)
điều chỉnh địa giới huyện và thành lập thị trấn, phường thuộc các huyện Hoài Đức, Chương Mỹ, Thạch Thất, Thanh Oai, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây. [2020-02-18]
Tỉnh Thanh Hóa-越南电视和大众媒体
(原始内容存档于2022-12-20). XÃ HỘI HÓA SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH - XU HƯỚNG TẤT YẾU CỦA CÁC ĐÀI PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH ĐỊA PHƯƠNG. bacninhtv.vn. [2022-09-12]
Tỉnh Thanh Hóa-三农县
trấn Hưng Hóa) 北山社(Xã Bắc Sơn) 民权社(Xã Dân Quyền) 易耨社(Xã Dị Nậu) 贤关社(Xã Hiền Quan) 香嫩社(Xã Hương Nộn) 蓝山社(Xã Lam Sơn) 光旭社(Xã Quang Húc) 齐礼社(Xã Tề Lễ) 清渊社(Xã
Tỉnh Thanh Hóa-越南国防工业总局
(原始内容存档于2022-01-26). Lời khẳng định của Nhà máy Z189. [2022-08-19]. (原始内容存档于2015-07-02). Chủ tịch nước làm việc tại Thanh Hóa và thăm Nhà máy Z111. [2022-08-19]
Tỉnh Thanh Hóa-永祿縣
汉字写法来自《同庆地舆志》。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-定化县
定化县(越南语:Huyện Định Hóa/縣定化)是越南太原省下辖的一个县。面积520.75平方千米,2020年总人口92016人。 定化县北接北?省?屯县和?买县;西接宣光省安山县;南接大慈县;东南接富良县。 阮朝时,该县为定州。法属时期,法国殖民政府改名为定化州。 2019年11月21日,金山社并入金凤社。
Tỉnh Thanh Hóa-边和市
新进坊(Phường Tân Tiến) 新万坊(Phường Tân Vạn) 清平坊(Phường Thanh Bình) 统一坊(Phường Thống Nhất) 盏曳坊(Phường Trảng Dài) 忠勇坊(Phường Trung Dũng) 隆兴社(Xã Long Hưng) 越南鐵路 南北線:邊和站
Tỉnh Thanh Hóa-那?县
quyết 07/NQ-CP năm 2011 điều chỉnh địa giới hành chính huyện Na Hang và Chiêm Hóa để thành lập huyện Lâm Bình thuộc tỉnh Tuyên Quang do Chính phủ ban hành
Tỉnh Thanh Hóa-黎明慨
语:Phan Văn Sáu),出任政府监察总署(语: tra Chí phủ)总监察长。 2021年1月31日,在共产党第十三届中央委员会第一次全体会议上,当选为共产党中央书记处书记、中央委员会委员。同年4月,被任命为
Tỉnh Thanh Hóa-丹尼斯·鄧 (越南)
(中文(中国大陆)) Denis Đặng: Có thể bị chê bai nhưng không thể vu khống tôi 'bán nước'. Báo Thanh Niên. 2021-04-13 [2022-02-14] (越南语). LR, Redacción. Denis Dang, del
Tỉnh Thanh Hóa-呼喚公民
《青年進行曲》(越南语:Thanh niên hành khúc),後更名為《呼喚公民》(越南语:Tiếng Gọi Công Dân/㗂噲公民),是1948年至1975年越南共和國(南越)使用的國歌。 1975年越南共和國灭亡后,其國歌的地位被廢止,越南南方共和国的國歌《解放南方》取而代之。但此歌
Tỉnh Thanh Hóa-麊泠縣
Vĩnh Lạc thuộc tỉnh Vĩnh Phú do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-04-15]. (原始内容存档于2020-04-01). Nghị quyết về việc điều chỉnh địa giới hành chính một số
Tỉnh Thanh Hóa-河西省 (越南)
河西省(越南语:Tỉnh Hà Tây/省河西)是越南1965年至2008年间的一個省,位於紅河三角洲,省莅河东市。 河西省位於紅河三角洲上,與河內市、海陽省、河南省、富壽省、和平省相鄰。此省越族的人口佔99%,其他為芒、傜等少數民族。 河西省屬於熱帶季風氣候,受地形因素又細分成三種氣候:平原因海
Tỉnh Thanh Hóa-越南护照
Nội」;如在清化省签发,则为「Thanh Hóa」。) 签发页的具体内容如下: 簽發機關(CƠ QUAN CẤP HỘ CHIẾU/ISSUING AUTHORITY):出入境管理局的越南语大写「CỤC QUẢN LÝ XUẤT NHẬP CẢNH」以及英文「Immigration Department」或越南
Tỉnh Thanh Hóa-河中县
汉字写法来自《大南一统志》维新本。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-玉勒县
汉字写法来自《大南一统志》维新本。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-永福省
永福省(越南语:Tỉnh Vĩnh Phúc/省永福)是越南北部红河三角洲的一個省,省莅永安市。 永福省北接太原省和宣光省,西接富寿省,南与河内市隔红河相望,东与河内市麊泠县、朔山县相接。 永福省是越南北部的搖籃,具有侗族文化的著名考古遺址。 十二使君时期,阮宽在此据守。
Tỉnh Thanh Hóa-太原省
太原省(越南语:Tỉnh Thái Nguyên/省太原)是越南東北部的一个省,省莅太原市。 太原省位于越南东北隅,总面积为3522,0平方公里。北接北?省,西接永福省、宣光省,东接諒山省、北江省,南接首都河内市。省境介於北緯21°19′—22°03′,東經105°28′—106°14′之間,南北長約80公里,東西寬約85公里。
Tỉnh Thanh Hóa-福慶橋 (越南)
福慶橋(越南语:Cầu Phước Khánh/梂福慶),或稱福慶大橋,是一座越南同奈省仁澤縣以及胡志明市芹蒢縣的一座在建的橋樑。橋樑橫跨西貢河的支流龍頭河(英语:Long Tau river),於2015年動工。 福慶橋是南北高速公路西線計畫?溧-隆城高速公路(越南语:Đường cao tốc Bến
Tỉnh Thanh Hóa-錦水縣
汉字写法来自《同庆地舆志》。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-順化市
()),歷史上原为顺化(越南语:Thuận Hóa/順化)。 順化歷史上曾先後为阮主、西山朝和阮朝的京城,是越南的古都,以历史古蹟著称。1993年,顺化京城和顺化皇城(顺化历史建筑群)入选联合国教科文组织世界文化遗产。 顺化市位于越南中部,北距河内540公里,南距胡志明市644公里,西靠
Tỉnh Thanh Hóa-墥簪县
美盛社(Xã Mỹ Thạnh) 丰稔社(Xã Phong Nẫm) 福隆社(Xã Phước Long) 山富社(Xã Sơn Phú) 新豪社(Xã Tân Hào) 新利盛社(Xã Tân Lợi Thạnh) 新清社(Xã Tân Thanh) 盛富东社(Xã Thạnh Phú Đông) 顺田社(Xã
Tỉnh Thanh Hóa-河内广播电视台
河内广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Hà Nội/臺發聲傳形河內),是一家位於越南河内市的廣播電視播出機構,也是越共河内市委(越南语:Thành ủy Hà Nội)、河内市人民委员会(越南语:Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội)的喉舌。
Tỉnh Thanh Hóa-農貢縣
汉字写法来自《同庆地舆志》。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-山西市社
điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-02-19]. (原始内容存档于2020-04-01). Nghị quyết số 19/NQ-CP
Tỉnh Thanh Hóa-肇山县
中国地图出版社《世界标准地名地图集》所用译名。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-諒山省
諒山省 (越南语:Tỉnh Lạng Sơn/省諒山)是越南東北部的一個省,省莅谅山市。 谅山旧称陆海(Lục Hải),陈朝广泰十年(1397年)才更名为谅山,沿用至今。諒山鄰近中國大陸,其名稱「諒山」簡化後變成「谅山」,跟中国的地名「凉山」非常形似,所以中文媒體有时会将其誤寫成「凉山」。
Tỉnh Thanh Hóa-大虞
(原始内容存档于2023-02-06). Họ Trần, nguồn gốc và truyền thống. Nhà xuất bản Thanh Hóa, 2000. Trang 95. Gia Lê. Lạc Việt sử ca. Thành phố Hồ Chí Minh, 2003. Trang
Tỉnh Thanh Hóa-彰美縣
15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-04-13]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-裴春湃
越南人,在此之前第一位登上Google塗鴉的越南人是音樂家鄭公山。 地址:Đường Bùi Xuân Phái, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam 越通社. 图表新闻:裴春湃——才华横溢的越南画家. zh
Tỉnh Thanh Hóa-許家鬼魂
tinh xuất-hiện giữa thủ-đô)。 該電影在守德市、边和市和大叻市拍攝。 演員 白雪(越南语:Bạch Tuyết (nghệ sĩ cải lương)) 饰 翠鴻 清秀(越南语:Thanh Tú (nghệ sĩ)) 饰 勇青林(越南语:Dũng Thanh Lâm) 饰 四?
Tỉnh Thanh Hóa-厚祿縣
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-壽春縣
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-河內市
河內市(越南语:Thành phố Hà Nội/城庯河內*/?[hàː nôjˀ] ())是越南的首都,位於越南北部,红河三角洲西北部,红河右岸和红河与天德江的汇流处,因處红河與蘇瀝江(越南语:Sông Tô Lịch)之間而得名。 河內是越南的工業、文化中心,同時也是越南
Tỉnh Thanh Hóa-越南國家銀行
国家银行(语:Ngân àng à nước Việ Nam/銀行茹渃,英語:State Bank of Vietnam,简称SBV)是社会主义共和国的国家银行,属于中央政府中的一个部级机构,其总部设于首都河内市。 国家银行原由
Tỉnh Thanh Hóa-越南英雄母親
vn. Tượng đài Bà mẹ Việt Nam Anh hùng tỉnh Quảng Nam: Nơi ghi tạc huyền thoại Mẹ. Báo Thanh Hóa. 2020-03-11 [2022-07-11]. (原始内容存档于2021-06-19) (越南语).
Tỉnh Thanh Hóa-陳文理
PROVINCE DE THANH-HOA. Annuaire administratif de l'Indochine (河內). 1932: 422 [2022-11-07]. (原始内容存档于2022-11-07) (法语). Quá trình phát triển. Sở Văn Hóa Thể Thao
Tỉnh Thanh Hóa-越南高速鐵路
Phùng. Bộ GTVT sẽ giải trình về dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam. Tuổi Trẻ (Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh Thành phố Hồ Chí Minh). 2019-07-09 [2019-07-30]
Tỉnh Thanh Hóa-新疆社
(越南语). HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH THÁI NGUYÊN. NGHỊ QUYẾT VỀ VIỆC SÁP NHẬP, ĐỔI TÊN XÓM, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THÁI NGUYÊN. THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. 2019-12-11
Tỉnh Thanh Hóa-亭榜坊
Khải. Việt Sử Yếu. Saigon, Vietnam: Ưy-ban Dịch-thuật, Phú quóc-vụ-khanh Đặc-trách Văn-hóa. 1971年: 145. OCLC 31565526 (越南语). 舒全智. 1945~1975年的越南行政区划. 《东南亚纵横》
Tỉnh Thanh Hóa-2019冠状病毒病越南疫情
Người về từ vùng dịch Hàn Quốc phải bị cách ly, không có quyền chọn khách sạn. Báo Thanh Niên. 2020-02-25 [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-05-30) (越南语). VnExpress
Tỉnh Thanh Hóa-越南人民军总后勤局
Trần Thanh Hải(越南语:Trần Thanh Hải), 少将 (2008) 2013-6.2015, Nguyễn Xuân Miện(越南语:Nguyễn Xuân Miện), 少将 (2009), 越南人民军总干部部(越南语:Cục Cán bộ Quân đội nhân dân
Tỉnh Thanh Hóa-河廣縣
贵军社(Xã Quý Quân) 朔河社(Xã Sóc Hà) 清隆社(Xã Thanh Long) 上村社(Xã Thượng Thôn) 峒骨社(Xã Tổng Cọt) 长河社(Xã Trường Hà) 安山社(Xã Yên Sơn) 陈继华. 越南阮朝北部村社地名与《诗经》的关系——以《同庆地舆志》为中心
Tỉnh Thanh Hóa-胡志明市人民之声
胡志明市人民之声(越南語:Đài Tiếng nói Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)是隶属于胡志明市人民委员会的一间广播电台。该台的任务是宣传胡志明市府的路线和政策,促进教育,提高人民的知识水平,为胡志明市及周边地区人民的精神生活服务。
Tỉnh Thanh Hóa-高平省
高平省(越南语:Tỉnh Cao Bằng/省高平)是越南東北部的一個省,省莅高平市。高平全省人口约53万,面积约6700平方公里。自西向东分别与河江省、宣光省、北?省、谅山省以及中国广西壮族自治区相邻。 高平省的控制權曾幾經易手,当地自古為許多支雒越部落居住地,在李朝期间,越、宋以及当地的侬族
Tỉnh Thanh Hóa-越南劳动党南方局
(Tư Hòa), 等。副手有: Trần Hoành (Năm Hoành), Võ Thanh Duy (Tám Duy), Tám Hiệp ... 分为负责机要工作管理的C62与编制在南方局办公室直接为南方局领导服务的C21. 主任: Nguyễn Văn Hằng (Chính, Chín
Tỉnh Thanh Hóa-裴进勇 (1997年)
Dũng từng suýt trở thành trung vệ ở FLC Thanh Hóa. VOV. [2021-08-11]. (原始内容存档于2022-06-26). Mẹ thủ môn Tiến Dũng khóc nghẹn kể chuyện con làm phu hồ, hiến
Tỉnh Thanh Hóa-2021年東南亞運動會
(原始内容存档于2022-04-13) (越南语). 東南亞運動會倒數 主辦國越南堅持觀賽須戴口罩. 中央社. 2022-05-09 [2022-05-09]. (原始内容存档于2022-05-09). Nhật Duy. Lễ khai mạc SEA Games đặc biệt chưa từng có. Thanh Niên
Tỉnh Thanh Hóa-岘港市
岘(xiàn)港市(越南语:Thành phố Đà Nẵng/城庯沱㶞),本名“沱(tuó)㶞(nǎng)”,华文世界习作“峴港”或“蜆港”,是越南南中部的中央直辖市。峴港是越南第四大城市,僅次于胡志明市、河内市和海防市,是越南中部重要的大城市。 峴港本名為沱(tuó
Tỉnh Thanh Hóa-洗恨寶劍
(原始内容存档于2021-11-16). Phương-hồng-Ngọc bùi-ngùi gặp lại "Nhuận-điền" Thanh-Tú. [2021-11-16]. (原始内容存档于2021-11-16). Báu-kiếm rữa hận-thù : LQTT độc quyền phát-hành
Tỉnh Thanh Hóa-明雪
Xao)的演唱者芳清(越南语:Phương Thanh,本名裴氏芳清(越南语:Bùi thị Phương Thanh))翻譯成「阮明雪」等等,不過事實上明雪確實翻唱過「喧囂夜」一曲並收錄于《Ngày Xưa Anh hỡi》專輯中。 Yêu Nhau Ghét Nhau Cho Em Một Ngày Mắt Buồn
Tỉnh Thanh Hóa-河內都市鐵路2A號線
河內都市鐵路2A號線(越南语:Tuyến số 2A/線數2A*/?),又稱吉靈-河東線(越南语:Tuyến Cát Linh – Hà Đông/線吉靈-河東),是越南河內都市鐵路路線之一,也是該國第一條城市軌道交通線路,在2021年11月6日通車。路線全長約13公里(8
Tỉnh Thanh Hóa-2023年越南多乐省警察局袭击案
Lak]. Thanh Niên. 2023-06-12 [2023-06-12]. (原始内容存档于2023-06-12) (越南语). Đắk Lắk: Thêm một đối tượng ra tự thú, an ninh trật tự toàn tỉnh trở lại bình thường
Tỉnh Thanh Hóa-越南語音系
Nguyễn Văn, Lợi. Sự hình thành cách ghi thanh điệu chữ Quốc ngữ [The formation of tone spelling in the National Script]. Văn hóa Nghệ An. 2018 [April
Tỉnh Thanh Hóa-河內都市鐵路
(原始内容存档于2017-08-22) (越南语). Mai Hà. Đường sắt đô thị đoạn Trần Hưng Đạo - Thượng Đình giảm 5.843 tỉ vốn dự toán. Thanh Niên (Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam). 2017-11-20
Tỉnh Thanh Hóa-阮福膺蔥
Dậu thủ hạ giai Nại Viên Ưng Nghệ, Lan Đình Ưng Bộ, Thúc Đồng Ưng Loại, Thanh Chi Ưng Thông tòng Bình Định tỉnh án sát sứ Thiếp Thiết, Phù Cát huyện doãn
Tỉnh Thanh Hóa-越南共和国
Thanh Hóa. 25 năm theo đuổi những ứng dụng Công nghệ Vũ trụ. Trung tâm Di sản các nhà khoa học Việt Nam. [2014-04-27]. (原始内容存档于2014-05-02). 潘玉鹏. 越南:历史、文化与传媒
Tỉnh Thanh Hóa-越南之聲
越南之聲(越南语:Đài Tiếng nói Việt Nam/臺㗂吶越南;英语:Radio The Voice of Vietnam,简称VOV),前身是越南國家廣播電臺,創辦於1945年9月7日,是越南的國有廣播電臺,總部位於河內市使舘街58號(越南语:58 phố Quán Sứ, Hà Nội
Tỉnh Thanh Hóa-越南
社會主義共和國(语:Cộng ò Xã ội chủ nghĩ Việ Nam, 聆聽, 共和社會主義),通稱(语:Việ Nam),是位於东南亚的中南半島東端的社会主义国家,北邻中华人民共和国,西接柬埔寨和老挝,拥有超過9,600万人口,位居世界第15名。
Tỉnh Thanh Hóa-陳文饒
陳文饒(越南语:Trần Văn Giàu,1911年9月11日—2010年12月16日),越南革命活動家、教師、科學家、歷史學家和哲學家。原南圻處委書記,原南部抗戰委員會主席。 1911年9月6日(根據胡志明市第二國家檔案中心的資料爲9月11日),陳文饒出生於新安省(越南语:Tân An (tỉnh
Tỉnh Thanh Hóa-裴鵬摶
1955-04-15: 4. Giải mã thêm cái tình Cụ Hồ với Cụ Bùi. Công an tỉnh Thanh Hóa. 2019-09-23 [2022-11-23]. (原始内容存档于2022-11-23) (越南语). 高春育編、高自清譯訂《國朝鄉科錄》,勞動出版社,2011年,624頁。
Tỉnh Thanh Hóa-阮朝寶璽
阮朝寶璽是越南阮朝(1802-1945)的御璽(越南语:Bảo tỷ triều Nguyễn/寶璽朝阮,Bảo tỷ nhà Nguyễn/寶璽茹阮),或在这一时期制作的印章(越南语:Ấn triện/印篆、Ấn chương/印章或Ấn tín/印信)。
Tỉnh Thanh Hóa-越南国家电视台
電視台(语:Đài Truyền ì Việ Nam/臺傳形,文缩写THVN;英語:Vietnam Television;英文縮寫VTV)是的國家电视台,故中文俗稱国家电视台。該電視台由政府直接领导,其任务是“宣传党的观点、政府的政策和法律”。
Tỉnh Thanh Hóa-恭廷惲
triều hương khoa lục 第四卷. : 9 [2023-11-28]. (原始内容存档于2023-11-28) (中文(繁體)). Phan Thái. Chuyện ít biết về thanh kiếm của Tỉnh trưởng Thái Nguyên Cung Đình Vận
Tỉnh Thanh Hóa-地標塔81
(原始内容存档于2018-07-28). Khói đen bốc ra từ tòa nhà Landmark 81. Báo Thanh Niên. 2018-08-11 [2022-12-23] (越南语). Giá vé các đài quan sát cao nhất thế giới ra sao
Tỉnh Thanh Hóa-胡志明市都市鐵路
胡志明市都市鐵路(越南语:Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh/塘鐵都市城庯胡志明)是越南最大城市胡志明市的城市軌道交通系統,首條路線(1號線)已於2012年動工,預計在2024年通車,另有7條路線規劃中。胡志明市當局在2001年提出興建都市鐵路,連接胡志明市
Tỉnh Thanh Hóa-胡志明市
胡志明市(越南语:Thành phố Hồ Chí Minh/城庯胡志明;[tʰàjŋ̟ fǒ hò cǐ mīŋ̟] ()或[tʰàn fǒ hò cǐ mɨ̄n]),原名西貢(Sài Gòn/柴棍);曾是越南共和國首都,現是越南最大的城市及其五个中央直辖市之一,位於越南东南部,為越南
Tỉnh Thanh Hóa-芹苴大學
xúc tiến thành lập phân hiệu tại tỉnh Hậu Giang và Sóc Trăng. BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI. 2023-03-02 [2023-04-22]. (原始内容存档于2023-04-26) (越南语). 日本承诺协助芹苴大学实现达到国际大学标准的目标
Tỉnh Thanh Hóa-越南城市列表
越南共有5個中央直轄市(越南语:thành phố trực thuộc Trung ương/城庯直屬中央)。 截止2024年3月19日,越南共有84個省轄市(越南语:thành phố thuộc tỉnh/城庯屬省)和1个直辖市辖市(越南语:thành phố thuộc thành phố
Tỉnh Thanh Hóa-太原起義
đời mới của đất nước ngàn đời thanh xuân sẽ bắt đầu từ đây. Tất cả chúng ta hãy rũ bỏ ách tôi đòi từ lâu đè lên chúng ta. ——9月1日第二宣言 这次叛乱是越南
Tỉnh Thanh Hóa-阮文東 (1932年)
越南语:Thanh Tuyền (ca sĩ))。阮文東是第一位爲每位歌手推出音樂專輯的人,這是之前沒有人做過的事情。發行了著名的山歌系列錄音帶,包括慶離與山歌7、泰清(越南语:Thái Thanh (ca sĩ))和昇龍合唱團(越南语:Ban hợp ca Thăng Long)與山歌10、麗秋(越南语:Lệ
Tỉnh Thanh Hóa-喃字
68. Viết Luân Chu, Thanh Hóa, thế và lực mới trong thế kỷ XXI (页面存档备份,存于互联网档案馆), 2003, p. 52 Phan, John. Chữ Nôm and the Taming of the South: A Bilingual
Tỉnh Thanh Hóa-人民公安電視台
人民公安電視台(越南语:Truyền hình Công an Nhân dân/傳形公安人民,簡稱ANTV)是越南的國營電視頻道,隸屬越南公安部。2011年12月1日開始試播,2011年12月11日開始正式播出。 2010年12月3日,時任總理阮晉勇同意该国公安部的提案,增設「人民公安電視台」作為
Tỉnh Thanh Hóa-越南語方言
89, 93, 97-98). Table data from Hoàng (1989). 越南語語法 越南語音系 在海外的越南語方言 中国京语 泰國越南語(泰语:ไทยเชื้อสายญวน#ภาษาและวัฒนธรรม) 美国的越南语(越南语:Tiếng Việt tại Hoa Kỳ)
Tỉnh Thanh Hóa-越南通訊社
越南通訊社(越南语:Thông tấn xã Việt Nam/通訊社越南?;英语:Vietnam News Agency,缩写VNA),簡稱越通社,是越南國家通訊社,始建於1945年9月2日。越通社是越南官方消息來源,負責對外發佈越南黨和政府的訊息和文件。 在越南南方共和國,越南南方民族解放陣線的喉舌是解放通讯社(越南語:Thông
Tỉnh Thanh Hóa-釋一行
釋一行禪師(越南語:Thích Nhất Hạnh,1926年10月11日—2022年1月22日),俗名阮春寶(越南語:Nguyễn Xuân Bảo),出生於越南中部的承天順化省,越南臨濟宗(Lâm Tế tông)第四十二代、越南臨濟宗了觀禪派第八代傳燈。
Tỉnh Thanh Hóa-胡志明市电视台
胡志明市电视台(越南语:Đài Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh/臺傳形城庯胡志明)是胡志明市人民委员会持有的一家电视台。追溯到该台于1966年开播第一套节目,该机构是越南历史上第一家也是历史最悠久的电视台。 胡志明市电视台的原名是西贡解放电视台,于1975年5月
Tỉnh Thanh Hóa-越南之聲 (第一季)
越南之聲第一季首於2012年7月8日在越南電視臺3臺首播,幷於2012年12月16日播畢。 賽期從2012年7月8日開始至7月29日,播出時段為晚9:30至11:30。 第1期盲選於2012年7月8日晚播出。 第2期盲選於2012年7月15日晚播出。 †: 爲陳立強按秋明以及胡玉荷的按鍵。 第3期盲選於2012年7月21日晚播出。
Tỉnh Thanh Hóa-越南县级以上行政区列表
以下为越南县级以上行政区列表: 河內市(首都) 胡志明市 海防市 岘港市 芹苴市 奠邊省 萊州省 山羅省 和平省 老街省 安沛省 北江省 北?省 高平省 河江省 諒山省 富壽省 廣寧省 太原省 宣光省 北寧省 河南省 海陽省 興安省 南定省 寧平省 太平省 永福省 清化省 乂安省 河靜省 廣平省 廣治省
Tỉnh Thanh Hóa-2016年東亞寒潮
bắt đầu có băng giá (页面存档备份,存于互联网档案馆) Thanh Niên (2016-01-23) Vĩnh Phúc: Băng giá xuất trên đỉnh Tam Đảo (页面存档备份,存于互联网档案馆) Báo Mới (2016-01-24) 越南寒流飄雪 農民叫苦連天
Tỉnh Thanh Hóa-征婦吟曲
《征婦吟曲》(越南语:Chinh phụ ngâm khúc/征婦吟曲),又稱《征婦吟》,是越南黎中興朝詩人鄧陳琨的代表作品,為古樂府敘事體裁,用漢字寫成。詩中寫出一位征婦飽受戰亂和離別之苦,最終只得隻身一人孤老的故事。既有對戰爭殘酷性的控訴,也包含對夫婿命運的哀惋,是越南較早出現的反戰題材的作品。